Mô tả
KOMFORT Roto EC DE S21 là dòng máy cấp khí tươi treo trần, tích hợp bộ trao đổi nhiệt dạng rô-to, giúp thu hồi nhiệt và độ ẩm tối ưu. Thiết bị được thiết kế để cung cấp và hút khí đồng thời, phù hợp cho căn hộ, nhà phố, biệt thự và văn phòng. Máy hỗ trợ kết nối thêm ống dẫn khí từ máy hút mùi bếp, đảm bảo loại bỏ khí thải hiệu quả.
Cơ chế
Thiết bị sử dụng bộ trao đổi nhiệt rô-to bằng nhôm. Khi vận hành, rô-to quay luân phiên tiếp xúc với luồng khí thải và khí cấp mới, nhờ đó truyền nhiệt và độ ẩm. Cơ chế này giúp giảm thất thoát năng lượng vào mùa đông, giảm tải điều hòa vào mùa hè và duy trì độ ẩm dễ chịu. Không phát sinh nước ngưng, kháng đóng băng tốt.
Tính năng nổi bật
- Quạt ly tâm EC hiệu suất cao, cánh cong hướng về trước, cân bằng động, vận hành êm.
- Lọc khí kép: G4 cho khí hồi, F7 cho khí cấp (tùy chọn H13).
- Vỏ thép mạ kẽm, cách nhiệt bông khoáng 20–40 mm, giảm ồn và hạn chế thất thoát nhiệt.
- Thiết kế treo trần gọn gàng, có thêm cửa kết nối ống gió cho chụp hút mùi bếp.
- Hệ thống điều khiển S21 tích hợp, dễ dàng kết nối BMS, Smart Home hoặc ứng dụng di động qua Wi-Fi.
Lợi ích và ưu điểm nổi bật
- Thu hồi nhiệt và độ ẩm lên tới 87%, tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống HVAC.
- Duy trì chất lượng không khí trong nhà, cân bằng vi khí hậu.
- Tích hợp cảm biến và tính năng tự động: báo thay lõi lọc, hẹn giờ, chế độ tăng tốc, kiểm soát độ ẩm, CO₂, VOC và PM2.5.
- An toàn với chế độ sưởi điện tự động khi nhiệt độ khí cấp không đạt yêu cầu.
Các khu vực ứng dụng máy
- Căn hộ và nhà phố.
- Biệt thự, khách sạn nhỏ.
- Văn phòng, không gian làm việc.
- Nhà bếp có yêu cầu kết nối hút mùi riêng.
Cách sử dụng máy
Máy được lắp treo trần, gắn tường hoặc đặt ngang. Vận hành thông qua bảng điều khiển có dây, không dây hoặc ứng dụng Blauberg AHU trên điện thoại. Có thể tích hợp hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) để kiểm soát tập trung.
Thông số kỹ thuật
Model | Điện áp (V/Hz) | Công suất tối đa (W) | Công suất sưởi điện (W) | Công suất không sưởi (W) | Dòng điện tối đa (A) | Lưu lượng gió tối đa (m³/h) | Độ ồn (dBA, 3m) | Nhiệt độ khí (-25…+40°C) | Bộ lọc | Đường kính ống (mm) | Trọng lượng (kg) | Hiệu suất thu hồi (%) | Trao đổi nhiệt | Vật liệu | Cách nhiệt |
KOMFORT Roto EC D2E 250 S21 | 1~230 / 50 | 828 | 700 | 128 | 4.0 | 300 (83 l/s) | 23 | -25…+40 | G4 (khí hồi), G4+F7 (khí cấp, tùy chọn H13) | Ø160 | 54 | 72–87 | Rô-to nhôm | Thép mạ kẽm | Bông khoáng 20 mm |
KOMFORT Roto EC DE 250 S21 | 1~230 / 50 | 835 | 700 | 135 | 4.1 | 310 (86 l/s) | 21 | -25…+40 | G4 (khí hồi), G4+F7 (khí cấp, tùy chọn H13) | Ø160 | 56 | 71–87 | Rô-to nhôm | Thép mạ kẽm | Bông khoáng 40 mm |
KOMFORT Roto EC D2E 350 S21 | 1~230 / 50 | 1600 | 1400 | 200 | 6.9 | 400 (111 l/s) | 33 | -25…+40 | G4 (khí hồi), G4+F7 (khí cấp, tùy chọn H13) | Ø160 | 79 | 73–87 | Rô-to nhôm | Thép mạ kẽm | Bông khoáng 20 mm |
KOMFORT Roto EC DE 350 S21 | 1~230 / 50 | 1585 | 1400 | 185 | 6.9 | 430 (119 l/s) | 31 | -25…+40 | G4 (khí hồi), G4+F7 (khí cấp, tùy chọn H13) | Ø160 | 82 | 72–87 | Rô-to nhôm | Thép mạ kẽm | Bông khoáng 40 mm |
KOMFORT Roto EC DE 650 S21 | 1~230 / 50 | 3167 | 2800 | 367 | 13.7 | 710 (197 l/s) | 36 | -25…+40 | G4 (khí hồi), G4+F7 (khí cấp, tùy chọn H13) | Ø200 | 104 | 80–87 | Rô-to nhôm | Thép mạ kẽm | Bông khoáng 40 mm |
Chính sách bảo hành và thông tin liên hệ
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Hỗ trợ lắp đặt, bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ kiện lọc.
- Liên hệ SmartClean để được tư vấn chi tiết, lựa chọn model phù hợp và báo giá.