Mô tả
Máy cấp khí tươi Blaubox EC ME được thiết kế để mang đến không khí trong lành, sạch khuẩn và dễ chịu cho nhiều loại không gian khác nhau. Thiết bị có vỏ thép phủ lớp aluzinc, bên trong được cách nhiệt và cách âm bằng lớp bông khoáng dày 30 mm. Máy được trang bị giá đỡ chống rung, tấm panel bảo dưỡng thuận tiện, đồng thời có khả năng kết nối BMS qua ModBUS RTU.
Cơ chế
Blaubox EC ME hoạt động dựa trên quạt ly tâm sử dụng động cơ EC rô-to ngoài hiệu suất cao, cánh quạt cong ngược được cân bằng động, giúp vận hành êm ái và tiết kiệm điện. Không khí cấp đi qua hệ thống lọc G4 (tùy chọn F7) và bộ gia nhiệt điện có gân tăng diện tích trao đổi nhiệt. Cảm biến áp suất, bộ điều khiển S31 tích hợp cùng nhiều tính năng tự động hóa giúp kiểm soát linh hoạt quá trình vận hành.
Tính năng nổi bật
- Lưu lượng gió lên tới 5000 m³/h (tùy model).
- Động cơ EC tiết kiệm năng lượng, độ ồn thấp, điều chỉnh tốc độ mượt mà.
- Lọc khí G4 (chuẩn), tùy chọn lọc ePM10 90% (F7).
- Bộ gia nhiệt điện với bảo vệ chống quá nhiệt, tự động khởi động lại.
- Có thể lắp đặt trong nhà theo nhiều vị trí (sàn, treo trần, gắn tường).
- Kết nối BMS qua ModBUS RTU, hỗ trợ điều khiển thông minh.
- Dễ dàng bảo dưỡng nhờ panel mở rộng.
Lợi ích và ưu điểm nổi bật
- Không khí trong lành, sạch bụi nhờ hệ thống lọc chất lượng cao.
- Tiết kiệm chi phí vận hành nhờ động cơ EC tiết kiệm điện.
- Thoải mái quanh năm với chức năng cấp khí tươi kết hợp sưởi.
- Tích hợp điều khiển thông minh, dễ dàng kết nối hệ thống tòa nhà.
- Độ bền cao, vỏ thép phủ aluzinc chống ăn mòn, cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Các khu vực ứng dụng máy
Blaubox EC ME được ứng dụng rộng rãi cho:
- Căn hộ, nhà ở riêng biệt.
- Văn phòng, trung tâm thương mại.
- Cơ sở dịch vụ, không gian công cộng.
- Công trình yêu cầu lưu lượng gió lớn và kiểm soát chất lượng không khí.
Cách sử dụng máy
- Máy có thể điều khiển bằng bảng điều khiển có dây (đặt hàng riêng).
- Tích hợp lịch hoạt động tuần, điều chỉnh tốc độ quạt và nhiệt độ cấp khí.
- Hệ thống tự động cảnh báo khi bộ lọc bẩn, đảm bảo chất lượng không khí.
- Kết nối cảm biến CO₂, độ ẩm, quạt hút, bơm tuần hoàn hoặc dàn lạnh để vận hành đồng bộ.
Thông số kỹ thuật
Model | Điện áp cấp | Lưu lượng gió (m³/h) | Công suất gia nhiệt (kW) | Độ ồn dBA (3m) | Nhiệt độ hoạt động | Bộ lọc | Kích thước ống gió (mm) | Trọng lượng (kg) |
EC ME 300 | 1~230V / 50Hz | 365 – 510 | 1.7 | 31 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø160 | 24 |
EC ME 600 | 1~230V / 50Hz | 500 – 800 | 3.6 | 33 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø200 | 29 |
EC ME 1000 | 1~230V / 50Hz | 1000 – 1300 | 6.0 | 36 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø250 | 34 |
EC ME 2000 | 3~400V / 50Hz | 1800 – 2200 | 12.0 | 41 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø315 | 45 |
EC ME 3000 | 3~400V / 50Hz | 2500 – 3000 | 18.0 | 44 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø400 | 52 |
EC ME 4000 | 3~400V / 50Hz | 3500 – 4000 | 27.0 | 47 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø500 | 56 |
EC ME 5000 | 3~400V / 50Hz | 4200 – 5000 | 54.0 | 49 | -30 … +40°C | G4 (tùy chọn F7) | Ø700 | 60 |
Chính sách bảo hành và thông tin liên hệ
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Hỗ trợ lắp đặt, bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ kiện lọc.
- Liên hệ SmartClean để được tư vấn chi tiết, lựa chọn model phù hợp và báo giá.