Mô tả
KOMFORT Roto EC LE/LW là dòng máy cấp khí tươi thu hồi nhiệt bằng bộ trao đổi nhiệt dạng quay (rotary heat exchanger), được thiết kế cho căn hộ, nhà phố, biệt thự và văn phòng. Thiết bị giúp duy trì không khí trong lành, tiết kiệm năng lượng và giữ cân bằng vi khí hậu trong mọi điều kiện thời tiết.
- Model LE: tích hợp bộ gia nhiệt điện.
- Model LW: tích hợp bộ gia nhiệt nước (glycol).
Cơ chế
Máy sử dụng bộ trao đổi nhiệt quay bằng nhôm, hoạt động theo nguyên lý luân phiên hấp thụ và nhả nhiệt. Luồng khí thải làm nóng dải nhôm, sau đó truyền nhiệt và độ ẩm cho luồng khí lạnh đi vào. Nhờ đó, máy hạn chế thất thoát nhiệt vào mùa đông, giảm tải cho hệ thống điều hòa vào mùa hè, đồng thời duy trì độ ẩm thoải mái và chống đóng băng hiệu quả.
Tính năng nổi bật
- Quạt ly tâm EC với cánh cong ngược, hiệu suất cao, vận hành êm và tiết kiệm điện.
- Bộ lọc G4 cho cả khí cấp và khí thải, đảm bảo chất lượng không khí.
- Cấu tạo vỏ thép Aluzinc 2 lớp, cách nhiệt bằng bông khoáng 20–25mm, chống ồn và giảm thất thoát nhiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: đặt sàn, treo trần hoặc gắn tường.
- Điều khiển thông minh với panel thTune (S17) hoặc pGD1 (S18).
Lợi ích và ưu điểm nổi bật
- Tiết kiệm năng lượng: hiệu suất thu hồi nhiệt lên đến 95%.
- Cân bằng nhiệt độ & độ ẩm, cải thiện vi khí hậu trong nhà.
- Hoạt động linh hoạt quanh năm, giảm chi phí điện cho hệ thống HVAC.
- An toàn & bền bỉ, gia nhiệt điện có bảo vệ quá nhiệt; gia nhiệt nước có cảm biến chống đông.
- Đa dạng lựa chọn, phù hợp nhiều quy mô không gian.
Các khu vực ứng dụng máy
- Căn hộ, nhà phố, biệt thự.
- Văn phòng, tòa nhà nhỏ.
- Nhà nghỉ, homestay, khách sạn mini.
Cách sử dụng máy
Máy được vận hành thông qua bảng điều khiển:
- Điều chỉnh tốc độ quạt (0–100%) cho cả khí cấp và khí thải.
- Cài đặt nhiệt độ khí cấp.
- Lập lịch vận hành theo tuần hoặc theo giờ.
- Theo dõi cảnh báo bảo dưỡng bộ lọc và trạng thái thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Model |
Điện áp | Công suất quạt (W) | Gia nhiệt | Công suất tối đa (W) | Lưu lượng khí (m³/h) | Độ ồn (3m) (dBA) | Hiệu suất thu hồi nhiệt (%) | Trọng lượng (kg) | Đường kính ống gió | Vật liệu trao đổi nhiệt |
LE 400-2 | 1~230V | 2×100 | 2 kW (điện) | 2290 | 400 | 45 | 80–95 | 112 | Ø160 mm | Nhôm quay |
LE 700-3.3 | 1~230V | 2×105 | 3.3 kW (điện) | 3615 | 700 | 52 | 76–95 | 128 | Ø250 mm | Nhôm quay |
LE 1000-4.5 | 3~400V | 2×135 | 4.5 kW (điện) | 4940 | 900 | 58 | 72–95 | 130 | Ø250 mm | Nhôm quay |
LE 1200-6 | 3~400V | 2×208 | 6 kW (điện) | 6570 | 1200 | 60 | 73–95 | 165 | Ø315 mm | Nhôm quay |
LE 1500-9 | 3~400V | 2×222 | 9 kW (điện) | 9750 | 1500 | 62 | 72–95 | 175 | Ø315 mm | Nhôm quay |
LE 2000-12 | 3~400V | 2×448 | 12 kW (điện) | 13070 | 2250 | 64 | 68–93 | 198 | 500×300 mm | Nhôm quay |
LW 400-2 | 1~230V | 2×100 | 2 dãy (nước) | 290 | 400 | 45 | 80–95 | 112 | Ø160 mm | Nhôm quay |
LW 700-2 | 1~230V | 2×105 | 2 dãy (nước) | 315 | 700 | 52 | 76–95 | 128 | Ø250 mm | Nhôm quay |
LW 1000-2 | 1~230V | 2×135 | 2 dãy (nước) | 440 | 900 | 58 | 72–95 | 130 | Ø250 mm | Nhôm quay |
LW 1200-2 | 1~230V | 2×208 | 2 dãy (nước) | 570 | 1200 | 60 | 73–95 | 165 | Ø315 mm | Nhôm quay |
LW 1500-2 | 1~230V | 2×222 | 2 dãy (nước) | 750 | 1500 | 62 | 72–95 | 175 | Ø315 mm | Nhôm quay |
LW 2000-2 | 1~230V | 2×448 | 2 dãy (nước) | 1070 | 2250 | 64 | 68–93 | 198 | 500×300 mm |
Nhôm quay |
Chính sách bảo hành và thông tin liên hệ
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Hỗ trợ lắp đặt, bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ kiện lọc.
- Liên hệ SmartClean để được tư vấn chi tiết, lựa chọn model phù hợp và báo giá.